Có 2 kết quả:
踊跃 yǒng yuè ㄧㄨㄥˇ ㄩㄝˋ • 踴躍 yǒng yuè ㄧㄨㄥˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
(2) to jump
(3) eager
(4) enthusiastically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0